6 Sigma cải tiến quản lý chất lượng như thế nào?

6 sigma cai tien quan ly chat luong nhu the nao 3

Bên cạnh Kaizen, 5S hay Lean, thì 6 Sigma cũng là giải pháp có ảnh hưởng rất lớn trong sản xuất, mang lại hiệu quả về cả sản lượng và chất lượng khi áp dụng cho nhiều công ty thuộc Top Fortune 500 trên toàn thế giới. Vậy 6 Sigma là gì? Six sigma quản lý chất lượng như thế nào? Các bước cải tiến chất lượng theo 6 Sigma?

6 sigma cai tien quan ly chat luong nhu the nao
Six Sigma là gì?

Six Sigma (6 Sigma, hay 6σ) có nguồn gốc từ điều hành sản xuất, là một hệ phương pháp cải tiến quy trình và quản lý chất lượng bằng cách dựa trên thống kê để tìm ra lỗi (khuyết tật), xác định nguyên nhân của lỗi và xử lý lỗi, tăng độ chính xác của quy trình.

 

6 Sigma không phải là một hệ thống quản trị chất lượng giống như ISO 9001. Phương pháp này đem tới một tư duy mới cho các doanh nghiệp: Thay vì tập trung vào xử lý các sản phẩm lỗi, thì đầu tư cải thiện quy trình để ngăn lỗi, tạo lập sự ổn định gần như hoàn hảo trong quá trình sản xuất và hoạt động kinh doanh.

Six Sigma sử dụng phương pháp thống kê để đếm số lỗi phát sinh trong một quá trình, sau đó tìm ra cách để khắc phục, đưa nó tới càng gần mức “không lỗi” càng tốt. Chỉ khi nào quy trình không tồn tại hơn 3,4 lỗi trên mỗi một triệu sản phẩm (chất lượng đạt mức tối đa đến 99,99966%), mới được cho là đạt được mức tiêu chuẩn của Six Sigma.

Phương pháp Six Sigma do hãng Motorola phát triển đầu tiên vào năm 1985. Và trở nên phổ biến sau khi Jack Welch áp dụng triệt để trong chiến lược kinh doanh của ông tại General Electric năm 1995,và ngày nay phương pháp này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.

Mục đích của Six sigma

Mục đích của 6 sigma là cải thiện các quy trình, ngăn những vấn đề khuyết tật và lỗi không xảy ra. Thay vì chỉ tìm ra các giải pháp ngắn hạn hoặc tạm thời để giải quyết vấn đề, Six Sigma sẽ giúp doanh nghiệp xác định và loại bỏ các tác nhân chính gây ra lỗi nhằm ngăn ngừa lỗi xảy ra ở ngay công đoạn đầu tiên.

Khi áp dụng 6-Sigma cho các dự án, doanh nghiệp xác định mục tiêu rõ ràng và định lượng ra được giá trị của các mục tiêu, ví dụ: Giảm thiểu thời gian sản xuất, độ thỏa mãn của khách hàng, giảm chất thải gây ô nhiễm môi trường, giảm chi phí sản xuất hoặc nâng mức lợi nhuận,… Có như vậy, việc áp dụng phương pháp Six sigma mới đạt hiệu quả cao nhất.

6 cấp độ chất lượng trong Six sigma

“Sigma” có nghĩa là độ lệch chuẩn trong thống kê. Theo đó, có tới 6 cấp độ chất lượng trong 6 sigma:

Số TT Cấp độ Sigma Lỗi trong 1 triệu sản phẩm Lỗi tính theo phần trăm
1 Một Sigma 690 69%
2 Hai Sigma 308 30,8%
3 Ba Sigma 66.8 6,68%
4 Bốn Sigma 6.21 0,621%
5 Năm Sigma 230 0,023%
6 Sáu Sigma 3,4 0.00%

 

Theo đánh giá của các chuyên gia chất lượng, việc thực hiện phương pháp 6 sigma và hoàn thành từng cấp bậc chất lượng sẽ mang lại kết quả giảm thiểu khuyết tật rõ rệt.

Mô hình cải tiến chất lượng trong 6 Sigma theo các bước DMAIC

Mô hình Six sigma chuẩn bao gồm 5 bước cơ bản là: Xác định – Define (D), Đo lường – Measure (M), Phân tích – Analyze (A), Cải tiến – Improve (I).

6 sigma – mô hình cải tiến chất lượng 6 SIGMA THEO CÁC BƯỚC DMAIC:

Bước 1: D – Define (Xác định)

Đây là giai đoạn khởi đầu của quá trình cải tiến chất lượng mà doanh nghiệp cần phải thực hiện. Mục tiêu của bước Xác Định là làm rõ vấn đề cần giải quyết, các yêu cầu và mục tiêu của dự án. Theo đó, trước khi tiến hành các dự án mới, doanh nghiệp sẽ cần xác định 3 yếu tố cơ bản sau:

Xác định rõ nét chân dung khách hàng cũng như yêu cầu mà họ mong muốn? (đặc biệt là trong vấn đề chất lượng sản phẩm)
Quá trình thực hiện cam kết chất lượng của doanh nghiệp sẽ diễn ra như thế nào?
Để cải tiến các chỉ số về chất lượng cần thêm các nguồn lực nào?
Đầu ra của giai đoạn xác định: Các dự án sẽ được triển khai trong dự án Lean Six Sigma (là những vấn đề còn tồn tại về chất lượng bên trong của tổ chức)

 

Bước 2: M – Measure (Đo lường)

Đây là giai đoạn doanh nghiệp sẽ đánh giá năng lực thực hiện cam kết chất lượng của mình. Các đơn vị sẽ thu thập dữ liệu từ lịch sử sản xuất trước đó cũng như tình hình sản xuất hiện tại để đánh giá được năng lực của công ty đang ở mức nào của Sigma.

Các nội dung cần đo lường thường bao gồm:

  • Đo lường năng suất lao động
  • Đo lường khả năng đáp ứng yêu cầu khách hàng (cung cấp đơn hàng…)
  • Đo lường sai lỗi, làm lại trong quá trình tạo ra sản phẩm
  • Đo lường thời gian (Lead time, Cycle time, Takt time, Waste time,…)
  • Thiết lập chi tiết quy trình sản xuất – để tìm ra những điểm nút cổ chai (bottleneck) – là những điểm mà tại đó quá trình sản xuất bị ách tắc.
  • Thiết lập những CTQ (Những điểm chất lượng trọng yếu) – là những yêu cầu về tiêu chuẩn chất lượng tại những giai đoạn của quá trình sản xuất.
  • Đo mức Sigma – Là mức chỉ ra năng lực sản xuất của tổ chức trong vấn đề của chất lượng sản phẩm tạo ra

Trong quá trình đo lường này, doanh nghiệp cũng cần nhận dạng và tính toán một cách chính xác các biến động có thể tác động vào quá trình sản xuất cũng như chất lượng thành phẩm của nhà máy.

Bước 3: A – Analyze (Phân tích)

Tại bước phân tích của mô hình Six sigma, doanh nghiệp sẽ đánh giá các nguyên nhân chủ yếu làm ảnh hưởng đến vấn đề chất lượng của thành phẩm. Cũng tại đây, doanh nghiệp cần xác định ảnh hưởng của các nguyên nhân kể trên, từ đó có những giải pháp loại trừ phù hợp và hiệu quả:

  • Xác định những điểm tạo ra giá trị gia tăng (Value added) và những điểm không tạo ra giá trị gia tăng (Non – Value added)
  • Xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề tại các quy trình, công đoạn tạo ra sản phẩm
  • Xác định những điểm gây tắc nghẽn (nút cổ chai) trong quá trình sản xuất

Bước phân tích cho phép doanh nghiệp sử dụng các phương pháp và công cụ thống kê cụ thể để tách biệt các nhân tố chính có tính thiết yếu, từ đó hiểu rõ hơn về các nguyên nhân dẫn đến khuyết tật. Dưới đây là một số phương pháp và công cụ phổ biến thường được sử dụng để phân tích lỗi trong Six sigma:

  • 5 Tại sao (Five Why’s) – Sử dụng công cụ này để hiểu được các nguyên nhân sâu xa của khuyết tật trong một quy trình hay sản phẩm, và để có thể phá vỡ các mặc định sai lầm trước đây về các nguyên nhân.
  • Đánh giá các đặc tính phân bố (Descriptive Statistics, Histograms) – Công cụ này dùng để xác minh đặc tính của các dữ liệu đã thu thập được là bình thường hay bất bình thường nhằm giúp ta chọn các công cụ phân tích thống kê thích hợp về sau.
  • Phân tích tương quan/Hồi quy (Correlation/Regression Analysis) – Nhằm xác định mối quan hệ giữa các yếu tố đầu vào của quy trình và các kết quả đầu ra hoặc mối tương quan giữa hai nhóm dữ liệu biến thiên.
    Đồ thị tác nhân chính (Main Effect Plot) – Hiển thị các tác nhân chính trong số các tác nhân được nghiên cứu.
  • Phân tích phương sai (ANOVA) – Đây là công cụ thống kê suy luận được thiết kế để kiểm tra sự khác biệt đáng kể giữa giá trị trung bình cộng (mean) giữa hai hoặc nhiều tập hợp mẫu.
  • Hoàn thành bảng FMEA (Failure Mode and Effect Analysis) – Áp dụng công cụ này trên qui trình hiện tại giúp ta xác định các hành động cải thiện phù hợp để ngăn ngừa khuyết tật tái diễn.
  • Các phương pháp kiểm chứng giả thuyết (Hypothesis testing methods) – Đây là tập hợp các phép kiểm tra nhằm mục đích xác định nguồn gốc của sự dao động bằng cách sử dụng các số liệu trong quá khứ hoặc hiện tại để cung cấp các câu trả lời khách quan cho các câu hỏi mà trước đây thường được trả lời một cách chủ quan.

Bước 4: I – Improve (Cải tiến)

Ở bước cải tiến, doanh nghiệp sẽ tập trung thực hiện và triển khai các giải pháp được đề xuất tại giai đoạn trước đó nhằm loại trừ các yếu tố làm ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm.

Các công cụ thường được áp dụng bao gồm:

  • Quy hoạch mô phỏng dạng tế bào (Cellular Layout)
  • Chuẩn hóa quy trình (Standard Work)
  • Quản lý trực quan (Visual Management)
  • Chất lượng từ gốc (hoặc cách gọi khác “Làm đúng ngay từ đầu”) – Poka yoke
  • Sơ đồ chuỗi giá trị (Value Stream Mapping)
  • Phương pháp 5S
  • Duy trì hiệu suất thiết bị tổng thể (TPM – Total Productive Maintenance)
  • Thời gian chuyển đổi/Chuẩn bị (Changeover/setup time)
  • Kanban
  • Cân bằng sản xuất
  • Hệ thống vừa đúng lúc JIT (Just In Time)
  • Trong giai đoạn cải tiến, doanh nghiệp cần tiến hành các buổi triển khai giải pháp để đánh giá các cải tiến sẽ đạt được trước khi thực hiện ở quy mô lớn hơn.

Bước 5: C – Control (Kiểm soát)

Sau khi doanh nghiệp thực hiện giải pháp cải tiến chất lượng sản xuất ở quy mô toàn nhà máy, bộ phận quản lý cần thiết lập các thông số đo lường chuẩn để tiếp tục theo dõi, đánh giá quá trình thực hiện. Điều này giúp doanh nghiệp duy trì kết quả và khắc phục các vấn đề khi cần. Bước này bao gồm:

  • Hoàn thiện hệ thống đo lường.
  • Kiểm chứng năng lực dài hạn của quy trình.
  • Triển khai việc kiểm soát quy trình bằng kế hoạch kiểm soát nhằm đảm bảo các vấn đề không còn tái diễn bằng cách liên tục giám sát những quy trình có liên quan.
  • Theo đó, nếu doanh nghiệp đạt kết quả như kỳ vọng, cần chuẩn hóa các cải tiến vào văn bản quy trình. Nếu phát sinh các sự cố hay mục tiêu chất lượng không đảm bảo, doanh nghiệp cần thực hiện lại từ đầu và đề xuất giải pháp mới, phù hợp hơn.

6 sigma cai tien quan ly chat luong nhu the nao 1

Các công cụ có thích hợp nhất có thể sử dụng trong bước này là:

  • Kế hoạch kiểm soát (Control Plans): Đây là một hoặc tập hợp các tài liệu ghi rõ các hành động, bao gồm cả lịch thực hiện và trách nhiệm cần thiết để kiểm soát các tác nhân biến thiên đầu vào chính yếu với các chế độ hoạt động tối ưu.
  • Lưu đồ quy trình với các mốc kiểm soát: Bao gồm một sơ đồ đơn lẻ hoặc tập hợp các sơ đồ biểu thị trực quan các quy trình mới.
  • Các biểu đồ kiểm soát quy trình bằng thống kê (SPC): Tập hợp các biểu đồ giúp theo dõi các quy trình bằng cách hiển thị các dữ liệu theo thời gian giữa giới hạn tiêu chuẩn cận trên (USL) và giới hạn tiêu chuẩn cận dưới (LSL) cùng với một đường trung tâm (CL)
  • Các phiếu kiểm tra (Check Sheets): Công cụ này cho phép chúng ta lưu giữ và thu thập một cách có hệ thống các dữ liệu từ các nguồn trong quá khứ, hoặc qua sự kiện phát sinh. Theo đó, các mẫu thức lặp lại và các xu hướng có thể được nhận dạng và trình bày một cách rõ ràng.

Lợi ích của Six Sigma

Giảm chi phí sản xuất

Với tỷ lệ khuyết tật trong thành phẩm giảm đáng kể, nhà máy dễ dàng loại bỏ những lãng phí về nguyên vật liệu và việc sử dụng nhân công kém hiệu quả. Điều này góp phần làm giảm bớt chi phí hàng bán trên từng đơn vị sản phẩm cũng như làm tăng lợi nhuận mà doanh nghiệp có được.

Giảm chi phí quản lý

Từ việc loại bỏ gần như hoàn toàn tình trạng hàng hóa lỗi/hỏng/kém chất lượng thông qua loại bỏ các khuyết tật phổ biến, doanh nghiệp có thể giảm bớt thời gian xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình sản xuất. Điều này cũng giúp cấp quản lý có nhiều thời gian cho các hoạt động mang lại giá trị cao hơn.

Gia tăng sự hài lòng của khách hàng

Bằng cách làm giảm đáng kể tỷ lệ lỗi/hỏng của sản phẩm, doanh nghiệp sẽ có tỷ lệ khách hàng quay lại cao hơn do những trải nghiệm chất lượng mà họ nhận được. Từ việc gia tăng sự hài lòng, các công ty có thể giảm thiểu rủi ro bị chấm dứt đơn đặt hàng từ phía khách hàng cũng như duy trì được lượng khách hàng thường xuyên.

Ngoài ra, việc duy trì nguồn khách hàng thường xuyên sẽ giúp mỗi doanh nghiệp giảm được chi phí kinh doanh một cách đáng kể. Cụ thể là giảm chi phí cho việc tìm kiếm khách hàng mới, chi phí tiếp thị, quảng bá, chi phí chào hàng…

Giúp doanh nghiệp mở rộng sản xuất dễ dàng hơn

Từ việc có thể giảm thiểu rủi ro về vấn đề chất lượng, mỗi doanh nghiệp sẽ đạt sự gia tăng về sản lượng, khách hàng, doanh thu, thị phần, lợi nhuận cũng gia tăng đầu tư phát triển mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh. Thực tế, vấn đề chất lượng luôn là tiêu chí được đặt lên hàng đầu để mỗi tổ chức có thể tăng trưởng và phát triển một cách mạnh mẽ trong lâu dài.

Thành công của hàng nghìn thương hiệu hiện nay là cả một quá trình dài thực hiện chiến lược xây dựng thương hiệu mà điểm cốt lõi đó là xây dựng sản phẩm chất lượng. Vậy làm như thế nào để một doanh nghiệp có thể quản lý và cải tiến chất lượng hiệu quả? Tham khảo bài viết quản lý chất lượng để tìm câu trả lời.

6 sigma cai tien quan ly chat luong nhu the nao 2

Lean Six Sigma – Xu thế quản lý sản xuất 4.0

Sản xuất trong thời đại 4.0 ngày càng đòi hỏi sự phức tạp và chính xác cao. Vì vậy, nếu chỉ ứng dụng phương pháp Six Sigma thông thường, doanh nghiệp sẽ khó lòng tạo được sức cạnh tranh trên thị trường. Đó cũng chính là lý do mà phương pháp Lean Six Sigma (LLS) ra đời.

Lean Six Sigma là sự kết hợp giữa hai phương pháp là Lean Manufacturing (Sản xuất tinh gọn) và Six Sigma, nhằm giúp doanh nghiệp tăng tốc độ và hiệu quả cho công tác quản lý.

Triết lý của Lean Manufacturing là giảm thiểu lãng phí, cải thiện quy trình, Six Sigma lại tập trung vào việc giảm lỗi sai trong sản xuất, cải thiện chất lượng. Do Lean Six Sigma là sự kết hợp của hai phương pháp trên nên mục đích chính của mô hình này chính là giảm thiểu lãng phí, giảm thiểu lỗi sai và biến động trong sản xuất, cũng như rút ngắn thời gian cung cấp.

Phương pháp Lean Six Sigma tập trung vào phân tích cả quy trình lẫn nguồn gốc vấn đề, từ đó cải thiện đồng thời hiệu quả, chất lượng của quy trình và sản phẩm, dịch vụ.

 

Nguồn: ITG.

Content